Bảng tra kích thước vòng bi (bạc đạn) cho bánh xe

 Bảng tra kích thước vòng bi (bạc đạn) cho bánh xe


Mô tả chuyển động vòng bi
Cơ cấu chuyển động của vòng bi

Vòng bi một dạng của ổ đỡ trục, đây là cơ cấu cơ khí giúp giảm thiểu lực ma sát bằng cách chuyển ma sát trượt của 2 bộ phận tiếp xúc nhau khi chuyển động thành ma sát lăn giữa các con lăn hoặc viên bi được đặt cố định trong một khung hình khuyên. Vòng bi còn được gọi là ổ lăn hoặc bạc đạn.

Trong công nghiệp bánh xe, thường các bánh xe loại tốt hoặc tải trọng lớn được trang bị bi vòng để đảm bảo bánh xe dễ lăn, tiết kiệm sức lực cho người vận hành.

Vòng bi có loại nắp thép và nắp cao su. Nắp thép tạo ra ít ma sát hơn vòng bi nắp cao su, do đó khả năng chịu nhiệt và tốc độ quay của vòng bi nắp thép sẽ lớn hơn nắp cao su. Bù lại vòng bi nắp cao su có khả năng che chắn bụi, nước ở mặt ngoài và ngăn ngựa chất bôi trơn ở trong rò rỉ ra ngoài tốt hơn hẳn vòng bi nắp thép.

CHÚ GIẢI:


Mô tả chuyển động vòng bi

• D: Đường kính ngoài vòng bi

• d: đường kính trục

• T: độ dày vòng bi

Trong bài viết này, Bánh xe Hào Phong xin cung cấp bảng tra kích thước vòng bi sắp xếp theo đường kinh trục. Ở VN ta thường dùng vòng bi bạc đạn rãnh sâu theo tiêu chuẩn KS B 2030.

Tra cứu theo Đường kính trục (Ø)
Tra cứu theo Áo ngoài (D)

TRA CỨU VÒNG BI THEO ĐƯỜNG KÍNH TRỤC (Ø)

Ø trụcÁo ngoàiĐộ dàyMã vòng bi
102686000
103096200
1035116300
101956800
102266900
122886001
1232106201
1237126301
122156801
122466901
153296002
1535116202
1542136302
152456802
152876902
1735106003
1740126203
1747146303
172656803
173076903
2042126004
2047146204
2052156304
203276804
203796904
22501462122
22561663122
2547126005
2552156205
2562176305
253776805
254296905
28581662128
28681863128
3055136006
3062166206
3072196306
304276806
304796906
32651762132
32752063132
3562146007
3572176207
3580216307
354776807
3555106907
4068156008
4080186208
4090236308
405276808
4062126908
4575166009
4585196209
45100256309
455876809
4568126909
Ø trụcÁo ngoàiĐộ dàyMã vòng bi
Ø trụcÁo ngoàiĐộ dàyMã vòng bi
5080166010
5090206210
50110276310
506576810
5072126910
5590186011
55100216211
55120296311
557296811
5580136911
6095186012
60110226212
60130316312
6078106812
6085136912
65100186013
65120236213
65140336313
6585106813
6590136913
70110206014
70125246214
70150356314
7090106814
70100166914
75115206015
75130256215
75160376315
7595106815
75105166915
80125226016
80140266216
80170396316
8010010816
80110166916
85130226017
85150286217
85180416317
85110136817
85120186917
90140246018
90160306218
90190436318
90115136818
90125186918
95145246019
95170326219
95200456319
95120136819
95130186919
100150246020
100180346220
100215476320
100125136820
100140206920
 
Ø trụcÁo ngoàiĐộ dàyMã vòng bi


2 Nhận xét

Mới hơn Cũ hơn